Mô tả
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kết cấu ruột dẫn: 80/0.25
- Đường kính ruột dẫn (mm): 2.58
- Chiều dày cách điện (mm): 0.7
- Chiều dày vỏ bảo vệ (Ω/km): 0.8
- Đường kính ngoài gần đúng (Kg/km): 5.6
- Khối lượng gần đúng (m): 58
- Điện trở ruột dẫn tối đa ở 20ºC: 5.09
- Điện trở cách điện tối đa ở 20ºC: 580
- Điện trở cách điện tối đa ở 90ºC: 0.58
- Dòng điện cho phép:
– Cáp đơn đặt trong không khí: 55
– Cáp đơn đặt trên một bề mặt: 52
– Hai cáp đặt cạnh trên một bề mặt: 44
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.